Characters remaining: 500/500
Translation

ba xuân

Academic
Friendly

Từ "ba xuân" trong tiếng Việt có nghĩa là "ba tháng xuân". Cụ thể hơn, thường được hiểu khoảng thời gian từ tháng Giêng đến tháng Ba âm lịch, tức là thời gian đầu năm trong mùa xuân. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được dùng để chỉ đến tuổi trẻ, khoảng thời gian tươi đẹp tràn đầy sức sống của một người.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng để chỉ thời gian:

    • dụ: "Trong ba xuân, hoa đào nở rộ, mọi người thường đi chơi Tết."
    • Nghĩa là trong ba tháng đầu năm, hoa đào nở rất đẹp người dân thường tổ chức các hoạt động vui chơi nhân dịp Tết Nguyên Đán.
  2. Sử dụng để chỉ tuổi trẻ:

    • dụ: "Khi còn ba xuân, tôi đã mơ ước nhiều điều lớn lao."
    • đây, "ba xuân" được dùng để chỉ thời kỳ tuổi trẻ, khi người ta nhiều ước mơ hoài bão.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tác phẩm văn học, "ba xuân" thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự trôi chảy của thời gian sự quý giá của tuổi trẻ.
    • dụ: "Ba xuân qua đi, tôi ngẫm lại những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thanh xuân."
    • Nghĩa là thời gian trôi qua, người nói nhớ lại những kỷ niệm đáng quý trong khoảng thời gian trẻ tuổi.
Biến thể của từ:
  • Mùa xuân: Thời gian "ba xuân" thuộc về, có thể chỉ chung cho toàn bộ mùa xuân.
  • Thanh xuân: Cũng chỉ về tuổi trẻ, nhưng không chỉ giới hạn trong ba tháng đầu năm.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Tuổi trẻ: Cũng chỉ về giai đoạn đầu của cuộc đời, tương tự như "ba xuân".
  • Mùa xuân: Chỉ mùa trong năm, có thể không liên quan đến tuổi tác nhưng vẫn mang ý nghĩa tươi mới, tràn đầy sức sống.
Lưu ý:
  • "Ba xuân" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường gặp trong văn học hoặc các bài thơ, bài hát nói về tuổi trẻ, kỷ niệm thời gian.
  • Cần phân biệt giữa nghĩa đen (thời gian) nghĩa bóng (tuổi trẻ) để sử dụng phù hợp trong ngữ cảnh.
  1. ba tháng xuân, tuổi xuân

Words Containing "ba xuân"

Comments and discussion on the word "ba xuân"